HOTLINE

096.569.4321

ĐIỆN THOẠI

083.212.0989

-27%

Máy Khoan Đá YT28

Giá gốc là: 10.500.000 ₫.Giá hiện tại là: 7.700.000 ₫.

Mã sản phẩm:
MKD YT28
Bảo hành:
06 tháng
Thương hiệu:
TQ
Quý khách có thể Đặt Hàng Online hoặc đến trực tiếp cơ sở để mua hàng:
YÊN TÂM MUA HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN ĐÁ YT24 :

Model YT28
Đường kính xylanh x piston 80 x60mm
Năng lượng tiêu hao >=70 J
Tần suất tác động 37 (Hz)
Mức tiêu thụ khí 4.8 m3/p
Áp lực làm việc 0.4 – 0.63 (Mpa)
Đường kính ống hơi dẫn khí 19mm
Chiều dài máy 661mm
Trọng lượng máy 26kg
Đường kính ống nước 13mm
Đường kính mũi khoan 32 – 42
Độ sâu khoan 5m
Phụ kiện đi kèm Chân ben

ỨNG DỤNG :

  • Máy khoan đá YT28 là một loại máy khoan đá đạt hiệu quả cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong đào hầm đá và khoan nổ trên các bề mặt đá khác nhau. Máy khoan đá YT28 có phạm vi ứng dụng rộng, phù hợp để khoan các lỗ ngang. Hoặc xiên ngang trên đá có độ cứng trung bình hoặc rắn, độ sâu khoan có thể đạt tới 6m.

Đặc điểm của máy khoan:

  • Thiết kế khoa học, bố trí hợp lý.
  • Máy khoan đá cầm tay Model YT28 có trọng lượng nhẹ, tiết kiệm năng lượng và có hiệu quả làm việc cao. Đường kính lỗ khoan có thể từ Ø34 – Ø42 và độ sâu khoan có thể lên tới 6m
  • Lực tác động mạnh, độ rung thấp và sử dụng dễ dàng
  • Thích hợp để sử dụng trong việc khoan nổ mìn dưới nhiều loại đá và các góc độ khoan khác nhau
  • Tiếng ồn thấp, trọng lượng nhẹ. dễ dàng vệ sinh và bảo trì, phụ tùng mua dễ dàng.

Khi cần khoan ở những vị trí trên cao chúng ta cần sử dụng đến chân ben để với tới được điểm cần khoan và không bị mỏi tay khi khoan.

Chân ben máy khoan đá YT28

 

Cần khoan máy khoan đá

Mũi khoan chữ thập Mũi khoan trừ Mũi khoan bi

 

Máy khoan cần kết hợp với các loại nén khí sau:

Máy Nén Khí 2V-4.0/5 Máy Nén Khí HS-4.5/6 Máy Nén Khí W1.8/5 Máy Nén Khí W2.8/5 Máy Nén Khí W3.5/5

Bảng giá cần khoan:

Chiều dài cần khoan Đơn giá
0.5m 100.000 vnđ
0,8m 145.000 vnđ
1,0m 170.000 vnđ
1,2m 205.000 vnđ
1,5m 250.000 vnđ
2,0m 325.000 vnđ
2,5m 400.000 vnđ
3,0m 480.000 vnđ
3,5m 560.000 vnđ
4,0m 630.000 vnđ
4,5m 710.000 vnđ
5,0m 780.000 vnđ
5,5m 855.000 vnđ
6,0m 930.000 vnđ

Bảng giá mũi khoan:

Đường kính mũi khoan Mũi khoan trừ Mũi khoan chữ thập Mũi khoan bi
Ø32 (giác 22) 75.000 80.000 97.000
Ø34 (giác 22) 78.000 85.000 100.000
Ø36 (giác 22) 85.000 92.000 104.000
Ø38 (giác 22) 90.000 98.000 110.000
Ø40 (giác 22) 95.000 102.000 115.000
Ø42 (giác 22) 98.000 106.000 118.000