MODEL |
KC1M4 |
Đường kính khoan tối đa (mm) |
Ø3 –> Ø16/ Ø25 |
Hành trình trục chính (mm) |
90 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) |
260 – 390 – 440 – 530
650 – 1220 – 1310 – 1800 |
Lổ côn lắp đuôi mũi khoan |
Côn số 3 |
Dây CUROA puly |
A29 x 2 |
Đường kính trụ khoan (mm) |
Ø88.2 |
Đường kính mâm bàn làm việc(mm) |
Ø337 |
Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) |
520 |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) |
205 |
Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) |
550 |
Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) |
850 |
Công suất động cơ điện (Hp) |
1Hp, 1450vg/p |
Điện áp sử dụng |
220v / ba phase380v |
Chiều cao máy |
1415 |
Kích thước máy(DàixNgangxCao) |
740 x 340 x 1415 |
Trọng lượng máy (Kg) |
95.3Kg |
Xuất xứ |
Việt Nam |
Bảo hành |
1 năm ( không BH đầu kẹp khoan , bạc đạn, capa.) 6 tháng phần moteur |